STT | Ngành nghề (a) | Giấy phép con (b) | Cơ quan cấp phép |
01 | Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế | Giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa/Quốc tế | Sở Du Lịch |
02 | Kinh doanh khách sạn | Quyết định Công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch | Sở văn hóa thể thao và du lịch |
03 | Dịch vụ in ấn | Giấy phép hoạt động ngành in | Sở Thông thông tin và truyền thông – Cục Xuất bản |
04 | Kinh doanh bất động sản: cho người nước ngoài thuê | Biên bản xác nhận đủ ĐK PCCC |
Công an PCCC |
Kinh doanh bất động sản: cho người nước ngoài thuê | Giấy Chứng nhận đủ điều kiện ANTT (Sau khi có BB xác nhận đủ ĐK PCCC) | Công an Quận
|
|
05 | Kinh doanh dịch vụ Bảo vệ | Giấy Chứng nhận đủ điều kiện ANTT | Công an TP (PC 13) |
06 | Sàn giao dịch bất động sản | Thông báo hoạt động Sàn giao dịch BĐS | Sở Xây Dựng |
07 | Sản xuất nước uống đóng chai | Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm | Sở y tế (hoặc Phòng Y tế Quận) |
Sản xuất nước uống đóng chai | Giấy chứng nhận Công bố tiêu chuẩn sản phẩm (sau khi đã có GCN ATVSTP) | Sở y tế (hoặc Phòng Y tế Quận) | |
08 | Sản xuất thực phẩm | Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm | Sở y tế |
Sản xuất thực phẩm | Giấy chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm | Sở y tế | |
09 | Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, quán cà phê. | Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm | Sở y tế |
Kinh doanh nhà hàng | Biên bản kiểm tra Phòng Cháy Chữa Cháy | Công an Quận | |
10 | Hoạt động Trung Tâm Ngoại Ngữ (Tin Học) | Giấy phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ (tin học) | Sở Giáo Dục |
11 | Kinh doanh thuốc thu ý | Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh | Chi cục thu y thành phố |
12
|
Sản xuất thuốc thú y | Giấy phép sản xuất thuốc thu y | Cục thu y Hà Nội. |
13 | Trường mầm non
|
Quyết định cho phép thành lập trường | Sở giáo dục |
14 | Sản xuất mỹ phẩm | Đăng ký Công bố lưu hành sản phẩm | Sở y tế |
15 | Kinh doanh sản xuất ngành nghề ảnh hưởng đến môi trường: kinh doanh phế liệu, vải vụn, sản xuất | Đăng ký bản cam kết bảo vệ môi trường;
Hoặc Đề án bảo vệ môi trường. |
Phòng Tài nguyên & Môi trường của Quận |
16 |
Kinh doanh phòng khám đa khoa | Giấy chứng nhận đủ điều kiện phòng khám | Sở Y Tế |
Kinh doanh phòng khám chuyên khoa: Nha khoa, … | Giấy chứng nhận đủ điều kiện phòng khám | Sở Y Tế | |
Kinh doanh phòng khám vật lý trị liệu, Phòng trẩn trị y học cổ truyền | Giấy chứng nhận đủ điều kiện phòng khám | Sở Y Tế | |
17 |
Nhập khẩu sản phẩm thực phẩm | Giấy chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm | Bộ y tế |
18 | Nhập khẩu trang thiết bị y tế | Giấy phép nhập khẩu (có giá trị 01 năm) | Bộ Y tế |
19 | Quảng cáo thuốc, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm | Giấy phép quảng cáo | Sở y tế |
20 | Dạy nghề | Giấy phép dạy nghề của cơ sở | Sở lao động TB & XH |
21 |
Kinh doanh rượu | GP bán lẻ rượu | Sở Công Thương |
GP bán buôn rượu | Bộ Công Thương | ||
Sản xuất rượu | GP sản xuất rượu | Bộ Công Thương | |
22 | Sản xuất phim | Giấy CN đủ điều kiện sản xuất phim | Cục điện ảnh |
23 | Bán hàng đa cấp | Giấy đăng ký tổ chức bán hàng đa cấp | Sở Công thương |
24 | Hoạt động trang thông tin điện tử (ICP) | Giấy phép hoạt động trang thông tin điện tử ICP | Sở thông tin và truyền thông |
25
|
Kinh doanh hóa chất | Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh hóa chất | Sở Công thương |
26
|
Kinh doanh vận tải bằng ô tô | Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô | Sở Giao Thông Vận tải |
27 | Hoạt động khuyến mãi | Giấy phép khuyến mãi theo chương trình | Sở Công Thương |
28 | Mở VPĐD tại nước ngoài | Giấy phép mở VPĐD tại nước ngoài | Sở Công Thương |
29 | Kinh doanh dịch vụ xuất khẩu Lao động | Giấy phép hoạt động dịch vụ xuất khẩu lao động | Bộ Lao động TB & XH |